--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đứng đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đứng đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đứng đầu
Your browser does not support the audio element.
+
Be at the head of, head
Đứng đầu danh sách
To head a list
Lượt xem: 780
Từ vừa tra
+
đứng đầu
:
Be at the head of, headĐứng đầu danh sáchTo head a list